Vietnamese Meaning of ambles
đi dạo
Other Vietnamese words related to đi dạo
- đi dạo
- đi bộ
- lang thang
- Lang thang
- Đi dạo
- những chuyến đi
- những lần lượt
- du ngoạn
- các cuộc thám hiểm
- leo núi
- những chuyến du ngoạn
- chuyến đi
- Tiến quân
- các chuyến đi chơi
- các cuộc diễu hành
- cuộc hành hương
- Hành hương
- tiến triển
- phạm vi
- các cuộc tấn công
- sashays
- quay
- tour
- Đi bộ
- lang thang
- những chuyến đi
- chuyến đi bộ đường dài
Nearest Words of ambles
Definitions and Meaning of ambles in English
ambles
an easy gait, rack entry 5 sense b, to go at or as if at an easy gait, a leisurely walk, a leisurely way of walking, an easy gait of a horse in which the legs on the same side of the body move together, to go at an amble
FAQs About the word ambles
đi dạo
an easy gait, rack entry 5 sense b, to go at or as if at an easy gait, a leisurely walk, a leisurely way of walking, an easy gait of a horse in which the legs o
đi dạo,đi bộ,lang thang,Lang thang,Đi dạo,những chuyến đi,những lần lượt,du ngoạn,các cuộc thám hiểm,leo núi
No antonyms found.
ambits => tham vọng, ambisexual => Lưỡng tính luyến ái, ambiences => bầu không khí, ambiances => Không khí, ambassadresses => Các nữ đại sứ,