FAQs About the word ambles

đi dạo

an easy gait, rack entry 5 sense b, to go at or as if at an easy gait, a leisurely walk, a leisurely way of walking, an easy gait of a horse in which the legs o

đi dạo,đi bộ,lang thang,Lang thang,Đi dạo,những chuyến đi,những lần lượt,du ngoạn,các cuộc thám hiểm,leo núi

No antonyms found.

ambits => tham vọng, ambisexual => Lưỡng tính luyến ái, ambiences => bầu không khí, ambiances => Không khí, ambassadresses => Các nữ đại sứ,