Vietnamese Meaning of pilgrimages
Hành hương
Other Vietnamese words related to Hành hương
Nearest Words of pilgrimages
Definitions and Meaning of pilgrimages in English
pilgrimages
one to a shrine or a sacred place, a journey of a pilgrim, the course of life on earth, to go on a pilgrimage
FAQs About the word pilgrimages
Hành hương
one to a shrine or a sacred place, a journey of a pilgrim, the course of life on earth, to go on a pilgrimage
hành trình,tour,những chuyến đi,chuyến đi bộ đường dài,những chuyến đi,du hành,rong ruổi,Buồm,lang thang,Xe taxi
No antonyms found.
pilgrimaged => hành hương, pilferages => trộm cắp, piled (up) => chất đống, pile (up) => chất đống (lên), pilasters => trụ vuông,