FAQs About the word pilgrimages

Hành hương

one to a shrine or a sacred place, a journey of a pilgrim, the course of life on earth, to go on a pilgrimage

hành trình,tour,những chuyến đi,chuyến đi bộ đường dài,những chuyến đi,du hành,rong ruổi,Buồm,lang thang,Xe taxi

No antonyms found.

pilgrimaged => hành hương, pilferages => trộm cắp, piled (up) => chất đống, pile (up) => chất đống (lên), pilasters => trụ vuông,