Vietnamese Meaning of pile (up)
chất đống (lên)
Other Vietnamese words related to chất đống (lên)
Nearest Words of pile (up)
Definitions and Meaning of pile (up) in English
pile (up)
a collision involving usually several motor vehicles, accumulation, a jammed tangled mass or pile (as of motor vehicles or people) resulting from collision or accumulation
FAQs About the word pile (up)
chất đống (lên)
a collision involving usually several motor vehicles, accumulation, a jammed tangled mass or pile (as of motor vehicles or people) resulting from collision or a
tích tụ,tụ tập,xếp chồng (lên trên),tích lũy,xây dựng,thu thập,Cô đặc,tập đoàn,khối lượng,tích tụ
phân tán,tản đi,tản mát
pilasters => trụ vuông, piking (out or off) => mổ, piking => mổ, pikes (out or off) => (đuôi (ra hoặc tắt)), pikes => cá hồi,