FAQs About the word pikemen

lính giáo

a soldier armed with a pike

Cung thủ,đồng minh,Lục quân lục địa,Cung thủ nỏ,Cận vệ,Kỵ binh giáo,dân quân,Ba chàng lính ngự lâm,Xạ thủ,Binh lao

Dân thường

piked (out or off) => Nhọn (ra ngoài hoặc tắt), pike (out or off) => chọc (ra ngoài hoặc tắt), pigskins => da lợn, pigs out => Lợn ra ngoài, pigs => con lợn,