FAQs About the word pigpens

Chuồng heo

a pen for pigs, a dirty or messy place, a dirty slovenly place

bãi rác,lỗ,chuồng lợn,địa ngục,hỗn loạn,hỗn loạn,lúa mạch,lẹo,hỗn loạn,lộn xộn

No antonyms found.

pigmies => người lùn, pigments => chất màu, pigmenting => Săc tố, pigmentations => sắc tố, pigging out => Ăn nhiều,