Vietnamese Meaning of gunners
Pháo thủ
Other Vietnamese words related to Pháo thủ
Nearest Words of gunners
Definitions and Meaning of gunners in English
gunners
one who hunts with a gun, one who operates or aims a gun, a warrant officer who supervises ordnance and ordnance stores, a soldier or airman who operates or aims a gun
FAQs About the word gunners
Pháo thủ
one who hunts with a gun, one who operates or aims a gun, a warrant officer who supervises ordnance and ordnance stores, a soldier or airman who operates or aim
Cung thủ,thợ săn,vận động viên,Người quan sát chim,thợ săn chim ưng,người bán hàng rong,thợ săn,thợ săn,nữ vận động viên,Thợ săn
những người không phải thợ săn
gunned (for) => có vũ khí, gunmen => những người có vũ trang, gunky => nhớt, gundog => chó săn, gumshoes => giày cao su,