Vietnamese Meaning of birders
Người quan sát chim
Other Vietnamese words related to Người quan sát chim
Nearest Words of birders
Definitions and Meaning of birders in English
birders
a person who observes or identifies wild birds in their habitats, a catcher or hunter of birds especially for market
FAQs About the word birders
Người quan sát chim
a person who observes or identifies wild birds in their habitats, a catcher or hunter of birds especially for market
Cung thủ,thợ săn chim ưng,người bán hàng rong,vận động viên,Thợ săn,Pháo thủ,thợ săn,thợ săn,thợ săn,nữ vận động viên
những người không phải thợ săn
bird-dogs => Những con chim-chó, bird-dogging => theo dõi, bird-dogged => theo dõi, bird-dog => chó săn, birdbrains => óc chim,