Vietnamese Meaning of falconers
thợ săn chim ưng
Other Vietnamese words related to thợ săn chim ưng
Nearest Words of falconers
Definitions and Meaning of falconers in English
falconers
a person who breeds, trains, or hunts with hawks, one who hunts with hawks or trains hawks for hunting
FAQs About the word falconers
thợ săn chim ưng
a person who breeds, trains, or hunts with hawks, one who hunts with hawks or trains hawks for hunting
Cung thủ,Người quan sát chim,người bán hàng rong,vận động viên,Thợ săn,Pháo thủ,thợ săn,thợ săn,thợ săn,nữ vận động viên
những người không phải thợ săn
fakirs => Người tu khổ hạnh, faking out => Giả vờ ra ngoài, faking => giả mạo, fakes out => giả vờ, fakes => giả mạo,