Vietnamese Meaning of fall short (of)
dưới mức
Other Vietnamese words related to dưới mức
Nearest Words of fall short (of)
Definitions and Meaning of fall short (of) in English
fall short (of)
to not be as good as people thought would be the case
FAQs About the word fall short (of)
dưới mức
to not be as good as people thought would be the case
(thất bại (ở)),nhớ,mất
đạt được,đạt được,mang,Viết phấn,Hết,lợi nhuận,nhận,cú đánh,nhật ký,làm
fall on one's face => ngã úp mặt, fall in with => đồng ý với, fall back on => dựa vào, fall (to) => rơi, fall (off) => rơi,