Vietnamese Meaning of ring up
gọi điện
Other Vietnamese words related to gọi điện
Nearest Words of ring up
- ring vaccination => Tiêm vắc-xin theo vòng
- ring winding => cuộn vành khuyên
- ring-a-rosy => vòng tròn, hồng
- ring-around-a-rosy => Ring-around-a-rosy
- ring-around-the-rosy => vòng tròn xung quanh hoa hồng
- ringbill => Ngỗng đeo vòng
- ring-binder => Bìa còng
- ringbird => Không rõ ràng
- ringbolt => bu lông vòng
- ringbone => xương vòng
Definitions and Meaning of ring up in English
ring up (v)
to perform and record a sale on a cash register
FAQs About the word ring up
gọi điện
to perform and record a sale on a cash register
cuộc gọi,mặt số,Gọi điện,điện thoại,điện thoại,tiếng bíp,tiếng vo ve
(thất bại (ở)),dưới mức,nhớ,mất
ring thrush => Bồ câu gáy, ring snake => Rắn hổ mang vòng, ring rot fungus => Nấm thối vòng cổ, ring rot bacteria => Vi khuẩn hủn vòng, ring rot => Thối vòng,