FAQs About the word ring up

gọi điện

to perform and record a sale on a cash register

cuộc gọi,mặt số,Gọi điện,điện thoại,điện thoại,tiếng bíp,tiếng vo ve

(thất bại (ở)),dưới mức,nhớ,mất

ring thrush => Bồ câu gáy, ring snake => Rắn hổ mang vòng, ring rot fungus => Nấm thối vòng cổ, ring rot bacteria => Vi khuẩn hủn vòng, ring rot => Thối vòng,