Vietnamese Meaning of ring snake
Rắn hổ mang vòng
Other Vietnamese words related to Rắn hổ mang vòng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ring snake
- ring thrush => Bồ câu gáy
- ring up => gọi điện
- ring vaccination => Tiêm vắc-xin theo vòng
- ring winding => cuộn vành khuyên
- ring-a-rosy => vòng tròn, hồng
- ring-around-a-rosy => Ring-around-a-rosy
- ring-around-the-rosy => vòng tròn xung quanh hoa hồng
- ringbill => Ngỗng đeo vòng
- ring-binder => Bìa còng
- ringbird => Không rõ ràng
Definitions and Meaning of ring snake in English
ring snake (n)
harmless European snake with a bright yellow collar; common in England
any of numerous small nonvenomous North American snakes with a yellow or orange ring around the neck
FAQs About the word ring snake
Rắn hổ mang vòng
harmless European snake with a bright yellow collar; common in England, any of numerous small nonvenomous North American snakes with a yellow or orange ring aro
No synonyms found.
No antonyms found.
ring rot fungus => Nấm thối vòng cổ, ring rot bacteria => Vi khuẩn hủn vòng, ring rot => Thối vòng, ring road => Đường vành đai, ring ouzel => Chim hoét đen họng,