FAQs About the word ringbill

Ngỗng đeo vòng

The ring-necked scaup duck; -- called also ring-billed blackhead. See Scaup.

No synonyms found.

No antonyms found.

ring-around-the-rosy => vòng tròn xung quanh hoa hồng, ring-around-a-rosy => Ring-around-a-rosy, ring-a-rosy => vòng tròn, hồng, ring winding => cuộn vành khuyên, ring vaccination => Tiêm vắc-xin theo vòng,