Vietnamese Meaning of ringer
chuông
Other Vietnamese words related to chuông
- kẻ lừa đảo
- giả
- gian lận
- giả dối
- kẻ giả vờ
- lang băm
- giả vờ
- diễn viên
- lang băm
- kẻ làm giả
- kẻ giả mạo
- nghèo
- kẻ lừa đảo
- Gây hiểu lầm
- Kẻ lừa đảo
- toán tử
- giả
- lang băm
- sắc hơn
- Người bịp bợm
- kẻ bắt chước
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- bậy bạ
- Kẻ bắt chước
- Kẻ mạo danh
- bắt chước
- người giả tạo
- kẻ lừa đảo
- bút dạ
- Sắc bén
- thợ thuộc da
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ gian lận
Nearest Words of ringer
Definitions and Meaning of ringer in English
ringer (n)
a person who rings church bells (as for summoning the congregation)
a person who is almost identical to another
a contestant entered in a competition under false pretenses
(horseshoes) the successful throw of a horseshoe or quoit so as to encircle a stake or peg
ringer (n.)
One who, or that which, rings; especially, one who rings chimes on bells.
A crowbar.
A horse that is not entitled to take part in a race, but is fraudulently got into it.
FAQs About the word ringer
chuông
a person who rings church bells (as for summoning the congregation), a person who is almost identical to another, a contestant entered in a competition under fa
kẻ lừa đảo,giả,gian lận,giả dối,kẻ giả vờ,lang băm,giả vờ,diễn viên,lang băm,kẻ làm giả
át,thành thạo,uy quyền,chuyên gia,nhạc trưởng,chủ,Quá khứ,chuyên gia,bậc thầy,thiên tài
ringent => mở, ringed snake => Rắn nước, ringed => có vòng, ringdove => Bồ câu gáy, ringbone => xương vòng,