Vietnamese Meaning of swindler

kẻ lừa đảo

Other Vietnamese words related to kẻ lừa đảo

Definitions and Meaning of swindler in English

Wordnet

swindler (n)

a person who swindles you by means of deception or fraud

FAQs About the word swindler

kẻ lừa đảo

a person who swindles you by means of deception or fraud

gian lận,kẻ lừa đảo,Cá mập,nhà thám hiểm,lừa gạt,kẻ lừa đảo,kẻ lừa đảo,kẻ lừa đảo,kẻ lừa đảo,kẻ lừa đảo

No antonyms found.

swindle => lừa đảo, swinburne => Swinburne, swimwear => đồ bơi, swimsuit => đồ bơi, swimmingly => Bơi trôi chảy,