Vietnamese Meaning of bilker
kẻ lừa đảo
Other Vietnamese words related to kẻ lừa đảo
- gian lận
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- Cá mập
- sắc hơn
- nhà thám hiểm
- lừa gạt
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- nghèo
- Kẻ lừa đảo
- cáo
- giả
- chuông
- kẻ lừa đảo
- bút dạ
- Sắc bén
- thợ thuộc da
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ gian lận
- kẻ lừa đảo
- Người bịp bợm
- bịp bài
- lang băm
- Người hai mặt
- kẻ phản bội
- giả
- kẻ giả mạo
- kẻ lừa đảo
- kẻ gian
- Kẻ lừa đảo
- giả dối
- máy vẽ
- Kẻ chơi khăm
- kẻ giả vờ
- lang băm
- lang băm
- Đồ tinh nghịch
- kẻ lưu manh
- kẻ mưu mô
- giả vờ
- áo mưa
- xảo quyệt
- sinh tố
- lén lút
- giày thể thao
- Kẻ lừa đảo
Nearest Words of bilker
Definitions and Meaning of bilker in English
bilker
to evade payment of or to, to slip away from, an untrustworthy tricky individual, to block the free development of, to obtain (something) by defrauding someone, to cheat out of something valuable
FAQs About the word bilker
kẻ lừa đảo
to evade payment of or to, to slip away from, an untrustworthy tricky individual, to block the free development of, to obtain (something) by defrauding someone,
gian lận,kẻ lừa đảo,kẻ lừa đảo,Cá mập,sắc hơn,nhà thám hiểm,lừa gạt,kẻ lừa đảo,kẻ lừa đảo,kẻ lừa đảo
No antonyms found.
bikeways => Đường dành cho xe đạp, bikeway => Đường dành cho xe đạp, bijouteries => đồ trang sức, bijouterie => đồ trang sức, bijous => đồ trang sức,