FAQs About the word billionairess

tỉ phú

a woman whose wealth is estimated at a billion or more dollars, pounds, or other monetary units

tỷ phú,triệu phú,triệu phú,Giàu có,tỷ phú,ông trùm,người giàu,Người giàu có,Ông trùm,Túi sâu

nghèo khổ,không có,nghèo khó,người nghèo,người vô gia cư,vô gia cư,lang thang,người lang thang,đồ vô dụng

billionaires => tỷ phú, billies => bi-a, billets => vé, billboards => Biển quảng cáo, billboarding => Biển quảng cáo,