Vietnamese Meaning of pauper
người nghèo
Other Vietnamese words related to người nghèo
Nearest Words of pauper
Definitions and Meaning of pauper in English
pauper (n)
a person who is very poor
pauper (n.)
A poor person; especially, one development on private or public charity. Also used adjectively; as, pouper immigrants, pouper labor.
FAQs About the word pauper
người nghèo
a person who is very poorA poor person; especially, one development on private or public charity. Also used adjectively; as, pouper immigrants, pouper labor.
ăn xin,không có,nghèo khó,nghèo khổ,người vô gia cư,vô gia cư,lang thang,Phá sản,Người lang thang,mất khả năng thanh toán
Giàu có,tỷ phú,Túi sâu,Con mèo béo,triệu phú,người giàu,Người giàu có,có,ông trùm,triệu phú
paune => nửa, paunchy => bụng bự, paunching => bụng, paunchiness => bụng, paunched => bụng phệ,