FAQs About the word gazillionaire

tỷ phú

zillionaire

tỷ phú,triệu phú,Tỷ phú,triệu phú,tỷ phú,Nhà tư bản,Croesus,Túi sâu,có,ông trùm

Phá sản,ăn xin,không có,người nghèo

gazettes => công báo, gazes => ánh mắt, gazers => người quan sát, gazebos => Nhà vọng cảnh, gawping => ngáp,