FAQs About the word gawper

người đứng nhìn

gawk

ngáp,Người xem,kẻ xâm nhập,kẻ can thiệp,kẻ xâm nhập,Người tò mò,người nhòm trộm,_kẻ ba hoa_,lời cầu nguyện,đòn bẫy

No antonyms found.

gawped => há hốc mồm, gawks => nhìn chằm chằm, gawkishness => Lóng ngóng, gawkish => vụng về, gawking => há hốc mồm,