Vietnamese Meaning of gaper
ngáp
Other Vietnamese words related to ngáp
- Tò mò
- người tọc mạch
- tò mò
- người tò mò
- người đứng nhìn
- Người xem
- kẻ xâm nhập
- kẻ can thiệp
- kẻ xâm nhập
- Kẻ xen vào
- người nhòm trộm
- đòn bẫy
- tò mò
- người thích tò mò
- tò mò
- gián điệp
- gián điệp
- người lắm lời
- người tiết lộ
- kẻ buôn chuyện
- sự can thiệp
- người đứng ngoài
- Kibitzer
- Người tò mò
- _kẻ ba hoa_
- lời cầu nguyện
- Người tò mò
- tiết lộ
- kẻ mách lẻo
- mách lẻo
- nhân viên thu ngân
- tin đồn
- người cung cấp thông tin
- Người cung cấp thông tin
- Rắn
- lén lút
- mật báo viên, đầu nậu
- kẻ mách lẻo
- gián điệp
- kẻ đơm đặt
- tiết lộ
Nearest Words of gaper
Definitions and Meaning of gaper in English
gaper (n.)
One who gapes.
A European fish. See 4th Comber.
A large edible clam (Schizothaerus Nuttalli), of the Pacific coast; -- called also gaper clam.
An East Indian bird of the genus Cymbirhynchus, related to the broadbills.
FAQs About the word gaper
ngáp
One who gapes., A European fish. See 4th Comber., A large edible clam (Schizothaerus Nuttalli), of the Pacific coast; -- called also gaper clam., An East Indian
Tò mò,người tọc mạch,tò mò,người tò mò,người đứng nhìn,Người xem,kẻ xâm nhập,kẻ can thiệp,kẻ xâm nhập,Kẻ xen vào
No antonyms found.
gaped => há hốc mồm, gape => ngáp, gap => khe hở, gaoler => Cai ngục, gaolbreak => Trốn ngục,