Vietnamese Meaning of prier

lời cầu nguyện

Other Vietnamese words related to lời cầu nguyện

Definitions and Meaning of prier in English

prier

an inquisitive person, one that pries

FAQs About the word prier

lời cầu nguyện

an inquisitive person, one that pries

ngáp,người đứng nhìn,Người xem,sự can thiệp,kẻ xâm nhập,kẻ can thiệp,kẻ xâm nhập,người đứng ngoài,người nhòm trộm,tò mò

No antonyms found.

pried => cạy, priding => niềm tự hào, prides => niềm tự hào, pridefully => một cách rất tự hào, prided => tự hào,