Vietnamese Meaning of informer

Người cung cấp thông tin

Other Vietnamese words related to Người cung cấp thông tin

Definitions and Meaning of informer in English

Wordnet

informer (n)

one who reveals confidential information in return for money

Webster

informer (v.)

One who informs, animates, or inspires.

One who informs, or imparts knowledge or news.

One who informs a magistrate of violations of law; one who informs against another for violation of some law or penal statute.

FAQs About the word informer

Người cung cấp thông tin

one who reveals confidential information in return for moneyOne who informs, animates, or inspires., One who informs, or imparts knowledge or news., One who inf

người cung cấp thông tin,Chim hoàng yến,Cộng tác viên,chỉ điểm viên,Chuột,kẻ mách,gián điệp,kẻ mách lẻo,ghế đẩu,người tố cáo

No antonyms found.

informed consent => Sự đồng ý rõ ràng, informed => được thông báo, informatory => thông tin, informatively => mang tính thông tin, informative => cung cấp thông tin,