Vietnamese Meaning of informer's privilege
quyền miễn trừ của người cung cấp thông tin
Other Vietnamese words related to quyền miễn trừ của người cung cấp thông tin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of informer's privilege
- informercial => Quảng cáo thông tin
- informer => Người cung cấp thông tin
- informed consent => Sự đồng ý rõ ràng
- informed => được thông báo
- informatory => thông tin
- informatively => mang tính thông tin
- informative => cung cấp thông tin
- informational rna => RNA thông tin
- informational => thông tin
- information warfare => chiến tranh thông tin
Definitions and Meaning of informer's privilege in English
informer's privilege (n)
the right of the government to refuse to reveal the identity of an informer
FAQs About the word informer's privilege
quyền miễn trừ của người cung cấp thông tin
the right of the government to refuse to reveal the identity of an informer
No synonyms found.
No antonyms found.
informercial => Quảng cáo thông tin, informer => Người cung cấp thông tin, informed consent => Sự đồng ý rõ ràng, informed => được thông báo, informatory => thông tin,