Vietnamese Meaning of gawker

người tò mò

Other Vietnamese words related to người tò mò

Definitions and Meaning of gawker in English

Wordnet

gawker (n)

a spectator who stares stupidly without intelligent awareness

FAQs About the word gawker

người tò mò

a spectator who stares stupidly without intelligent awareness

Tò mò,người tọc mạch,tò mò,ngáp,Người xem,kẻ xâm nhập,kẻ xâm nhập,Kẻ xen vào,người nhòm trộm,tò mò

No antonyms found.

gawk => trừng mắt, gawby => vụng về, gawain => việc làm, gavotte => gavotte, gavot => gavot,