FAQs About the word gay woman

Người phụ nữ đồng tính

a female homosexual

No synonyms found.

No antonyms found.

gay liberation movement => Phong trào giải phóng người đồng tính, gay lib => Giải phóng đồng tính, gay => người đồng tính, gawp => ngáp, gawn => áo ngủ,