Vietnamese Meaning of gay

người đồng tính

Other Vietnamese words related to người đồng tính

Definitions and Meaning of gay in English

Wordnet

gay (n)

someone who is sexually attracted to persons of the same sex

Wordnet

gay (s)

bright and pleasant; promoting a feeling of cheer

full of or showing high-spirited merriment

given to social pleasures often including dissipation

brightly colored and showy

offering fun and gaiety

homosexual or arousing homosexual desires

Webster

gay (superl.)

Excited with merriment; manifesting sportiveness or delight; inspiring delight; livery; merry.

Brilliant in colors; splendid; fine; richly dressed.

Loose; dissipated; lewd.

Webster

gay (n.)

An ornament

FAQs About the word gay

người đồng tính

someone who is sexually attracted to persons of the same sex, bright and pleasant; promoting a feeling of cheer, full of or showing high-spirited merriment, giv

hoạt động,làm sinh động,hoạt hình,lanh lợi,Năng động,sống động,Linh hoạt,thoáng đãng,tỉnh táo,nảy

chết,không hoạt động,Vô tri vô giác,lừ đừ,lười,chì,vô tri vô giác,khập khiễng,hờ hững,thờ ơ

gawp => ngáp, gawn => áo ngủ, gawky => vụng về, gawkiness => Kì cục, gawker => người tò mò,