Vietnamese Meaning of vivacious

Sống động

Other Vietnamese words related to Sống động

Definitions and Meaning of vivacious in English

Wordnet

vivacious (s)

vigorous and animated

Webster

vivacious (a.)

Having vigorous powers of life; tenacious of life; long-lived.

Sprightly in temper or conduct; lively; merry; as, a vivacious poet.

Living through the winter, or from year to year; perennial.

FAQs About the word vivacious

Sống động

vigorous and animatedHaving vigorous powers of life; tenacious of life; long-lived., Sprightly in temper or conduct; lively; merry; as, a vivacious poet., Livin

hoạt động,làm sinh động,hoạt hình,lanh lợi,Năng động,sống động,Linh hoạt,thoáng đãng,tỉnh táo,nảy

chết,không hoạt động,Vô tri vô giác,lười biếng,trơ,lừ đừ,lười,chì,vô tri vô giác,khập khiễng

vivace => nhanh nhẹn, viva voce => bằng miệng, viva => muôn năm, vitus bering => Vitus Bering, vitus behring => Vitus Bering,