Vietnamese Meaning of viva voce
bằng miệng
Other Vietnamese words related to bằng miệng
Nearest Words of viva voce
Definitions and Meaning of viva voce in English
viva voce (n)
an examination conducted by spoken communication
viva voce (r)
orally
viva voce (s)
expressed orally
viva voce ()
By word of mouth; orally.
FAQs About the word viva voce
bằng miệng
an examination conducted by spoken communication, orally, expressed orallyBy word of mouth; orally.
dùng đường uống,lời nói,khẩu,nói,không được viết ra,diễn đạt bằng lời,truyền miệng,rõ ràng,có sự đồng thuận,ẩn ý
rõ ràng,chính thức,viết,giấy
viva => muôn năm, vitus bering => Vitus Bering, vitus behring => Vitus Bering, vitus => Vitus, vituperrious => vu khống,