Vietnamese Meaning of sparkly

Lấp lánh

Other Vietnamese words related to Lấp lánh

Definitions and Meaning of sparkly in English

Wordnet

sparkly (s)

marked by high spirits or excitement

having brief brilliant points or flashes of light

FAQs About the word sparkly

Lấp lánh

marked by high spirits or excitement, having brief brilliant points or flashes of light

Linh hoạt,sáng,trôi nổi,vui vẻ,vui vẻ,vui vẻ,háo hức,có ga,nhiệt tình,nhanh nhẹn

chết,không hoạt động,Vô tri vô giác,trơ,lừ đừ,lười,chì,vô tri vô giác,khập khiễng,hờ hững

sparkling wine => Rượu vang sủi bọt, sparkling water => Nước có ga, sparkling => lấp lánh, sparkler => pháo sáng, sparkleberry => Việt quất,