Vietnamese Meaning of languorous
lười
Other Vietnamese words related to lười
Nearest Words of languorous
Definitions and Meaning of languorous in English
languorous (s)
lacking spirit or liveliness
languorous (a.)
Producing, or tending to produce, languor; characterized by languor.
FAQs About the word languorous
lười
lacking spirit or livelinessProducing, or tending to produce, languor; characterized by languor.
kiệt sức,thờ ơ,lừ đừ,yếu ớt,khập khiễng,hờ hững,buồn ngủ,vô hồn,mệt mỏi,Yếu
hoạt động,tham vọng,hoạt hình,động ,háo hức,Năng động,năng động,nhiệt tình,chăm chỉ,động
languor => Lười biếng, languishness => -, languishment => Suy yếu, languishingly => Languishingly, languishing => yếu ớt,