Vietnamese Meaning of languished
héo hon
Other Vietnamese words related to héo hon
Nearest Words of languished
Definitions and Meaning of languished in English
languished (imp. & p. p.)
of Languish
FAQs About the word languished
héo hon
of Languish
phai màu,thất bại,chùng xuống,chìm (xuống),chìm,suy yếu,đã đi,mục nát,rủ xuống,gầy còm
đã tập hợp,hồi phục,phục hồi,thu hồi,bình phục,đạt được
languish => héo, languidly => uể oải, languid => lừ đừ, languet => lưỡi, languente => mệt mỏi,