Vietnamese Meaning of drooped
rủ xuống
Other Vietnamese words related to rủ xuống
Nearest Words of drooped
Definitions and Meaning of drooped in English
drooped (imp. & p. p.)
of Droop
FAQs About the word drooped
rủ xuống
of Droop
rơi,treo cổ,treo,chùng xuống,sụp đổ,rơi,đã đánh dấu,đu đưa,gù lưng,chán chường
Giãn ra,cứng ngắc,nắn thẳng,hoa hồng,không bị cong,mở ra
droop => rủ xuống, drooling => chảy nước bọt, drooler => chảy nước dãi, drooled => chảy nước bọt, drool over => chảy nước dãi vì,