Vietnamese Meaning of drool

nước dãi

Other Vietnamese words related to nước dãi

Definitions and Meaning of drool in English

Wordnet

drool (n)

pretentious or silly talk or writing

saliva spilling from the mouth

Wordnet

drool (v)

be envious, desirous, eager for, or extremely happy about something

let saliva drivel from the mouth

Webster

drool (v. i.)

To drivel, or drop saliva; as, the child drools.

FAQs About the word drool

nước dãi

pretentious or silly talk or writing, saliva spilling from the mouth, be envious, desirous, eager for, or extremely happy about something, let saliva drivel fro

ba la ba la,phân,vớ vẩn,các loại hạt,sự ngớ ngẩn,sự vô lý,phi lý,Sốt táo,vớ vẩn,nhảm nhí

óc phán đoán,óc phán đoán,phán quyết,Lý trí,tính hợp lý,giác quan,sáng suốt,Sắc sảo,phán quyết,sự khôn ngoan

drony => máy bay không người lái, dronte => Chim Dodo, dronkelewe => Say rượu, dronish => lười biếng, droning => tiếng ù,