Vietnamese Meaning of levelheadedness

sự bình tĩnh

Other Vietnamese words related to sự bình tĩnh

Definitions and Meaning of levelheadedness in English

levelheadedness

having or showing good judgment, having or showing sound judgment

FAQs About the word levelheadedness

sự bình tĩnh

having or showing good judgment, having or showing sound judgment

sự thận trọng,giác quan,sự khôn ngoan,trí thông minh,óc phán đoán,thận trọng,Sáng suốt,Can đảm,óc phán đoán,Nhận thức

bất cẩn,Thiếu thận trọng,thiếu thận trọng,Cận thị,sự bất cẩn,vô nghĩa,phi lý

levees => đê, letting up (on) => buông thả (về), letting up => giảm bớt, letting the cat out of the bag (about) => Thả con mèo ra khỏi túi (về), letting someone know => cho ai đó biết,