Vietnamese Meaning of forethoughtfulness

suy tính

Other Vietnamese words related to suy tính

Definitions and Meaning of forethoughtfulness in English

forethoughtfulness

full of or having forethought

FAQs About the word forethoughtfulness

suy tính

full of or having forethought

óc phán đoán,Viễn thị,viễn kiến,sự sáng suốt,Chất xám,óc phán đoán,phán quyết,phán quyết,Khôn ngoan đường phố,thuận tay phải

bất cẩn,Thiếu thận trọng,thiếu thận trọng,Cận thị,sự bất cẩn,vô nghĩa,phi lý

foretellers => tiên tri, foreswore => đã thề, foreswearing => foreswearing, forests => rừng, forestlands => đất rừng,