Vietnamese Meaning of forevers
mãi mãi
Other Vietnamese words related to mãi mãi
Nearest Words of forevers
Definitions and Meaning of forevers in English
forevers
always sense 1, constantly, at all times, of, relating to, or being a lifelong relationship, not temporary or changing, a seemingly interminable time, for a limitless time
FAQs About the word forevers
mãi mãi
always sense 1, constantly, at all times, of, relating to, or being a lifelong relationship, not temporary or changing, a seemingly interminable time, for a lim
tuổi,vĩnh cửu,tháng,kiếp,thời đại,chu kỳ,Quá nhiều năm,sự vô cùng,cuộc sống
tức thời,phút,khoảnh khắc,giây,những cơn lắc,nhấp nháy,nháy mắt,chớp lóe,jiffies,micrô giây
foreverness => vĩnh cửu, forethoughts => Suy nghĩ trước, forethoughtfulness => suy tính, foretellers => tiên tri, foreswore => đã thề,