FAQs About the word nanoseconds

nano giây

a very brief moment, one billionth of a second

nhịp tim,phút,khoảnh khắc,giây,Chớp mắt,tức thời,micrô giây,tích tắc,Cơ tam đầu,nhấp nháy

kiếp,tuổi,thời đại,vĩnh cửu,mãi mãi,sự vô cùng,cuộc sống

nannies => bảo mẫu, nannie => vú em, name-dropper => Kể tên tùy tiện, name-calling => chế nhạo, nameable => có thể đặt tên,