Vietnamese Meaning of nanoseconds
nano giây
Other Vietnamese words related to nano giây
Nearest Words of nanoseconds
Definitions and Meaning of nanoseconds in English
nanoseconds
a very brief moment, one billionth of a second
FAQs About the word nanoseconds
nano giây
a very brief moment, one billionth of a second
nhịp tim,phút,khoảnh khắc,giây,Chớp mắt,tức thời,micrô giây,tích tắc,Cơ tam đầu,nhấp nháy
kiếp,tuổi,thời đại,vĩnh cửu,mãi mãi,sự vô cùng,cuộc sống
nannies => bảo mẫu, nannie => vú em, name-dropper => Kể tên tùy tiện, name-calling => chế nhạo, nameable => có thể đặt tên,