Vietnamese Meaning of eons
thời đại
Other Vietnamese words related to thời đại
Nearest Words of eons
Definitions and Meaning of eons in English
eons
a very long period of time, an immeasurably or indefinitely long period of time, a unit of geologic time equal to one billion years, a very large division of geologic time usually longer than an era
FAQs About the word eons
thời đại
a very long period of time, an immeasurably or indefinitely long period of time, a unit of geologic time equal to one billion years, a very large division of ge
tuổi,mãi mãi,tháng,chu kỳ,vĩnh cửu,Quá nhiều năm,sự vô cùng,cuộc sống
chớp lóe,tức thời,phút,khoảnh khắc,giây,jiffies,micrô giây,nano giây,những cơn lắc,tích tắc
enwreathing => quấn, enwreathed => đội vòng hoa, enwrapping => bao bọc, enwound => quấn quanh, enwinding => quấn quanh ,