Vietnamese Meaning of enwreathed
đội vòng hoa
Other Vietnamese words related to đội vòng hoa
Nearest Words of enwreathed
Definitions and Meaning of enwreathed in English
enwreathed
to encircle with or as if with a wreath
FAQs About the word enwreathed
đội vòng hoa
to encircle with or as if with a wreath
được khoanh tròn,vòng lặp,Bị trói,hết hơi,vết thương,Băng bó,bao quanh,vây quanh,bao quanh,quấn
không thắt lưng,Chưa cởi trói,mở ra,không ràng buộc,Không bị trói,thả lỏng,không bị trói buộc
enwrapping => bao bọc, enwound => quấn quanh, enwinding => quấn quanh , envyingly => ghen tị, envoys => các nhà ngoại giao,