Vietnamese Meaning of banded
Có sọc
Other Vietnamese words related to Có sọc
Nearest Words of banded
- banded adder => Rắn độc
- banded anteater => Tê tê vảy
- banded gecko => Thằn lằn
- banded krait => rắn hổ mang đầu krait
- banded palm civet => Cầy hương cọ đeo vòng
- banded purple => Tím có sọc
- banded rattlesnake => rắn chuông có vạch
- banded rudderfish => Cá đuối đuôi sọc
- banded sand snake => Rắn cát sọc
- banded stilt => Cò lội nước sọc
Definitions and Meaning of banded in English
banded (a)
identified with a band especially around a leg
banded (s)
marked with bands or strips of contrasting color or texture
characterized by a band of especially white around the body
banded (imp. & p. p.)
of Band
FAQs About the word banded
Có sọc
identified with a band especially around a leg, marked with bands or strips of contrasting color or texture, characterized by a band of especially white around
kẻ sọc,bị ngăn,sọc,Có dây
Chưa cởi trói,mở ra,không ràng buộc,không thắt lưng,Không bị trói,thả lỏng,không bị trói buộc
bandeaux => Băng đô, bandeau => Băng đô, bandbox => hộp mũ, bandanna => khăn bandana, bandana => khăn bandana,