Vietnamese Meaning of unlashed
không bị trói buộc
Other Vietnamese words related to không bị trói buộc
Nearest Words of unlashed
Definitions and Meaning of unlashed in English
unlashed
to untie the lashing of
FAQs About the word unlashed
không bị trói buộc
to untie the lashing of
lỏng,không ràng buộc,không buộc,Chưa cởi trói,rối,khó gỡ,rối tung,hủy bỏ,không buộc dây,tháo gỡ
bị ràng buộc,gắn chặt,thắt nút,đánh,buộc,bện,xen kẽ,buộc dây,gầm gừ,rối
unlading => Dỡ hàng, unlades => dỡ hàng, unladed => được dỡ hàng, unlacing => tháo dây giày, unlaces => Mở dây giày,