Vietnamese Meaning of lashed

đánh

Other Vietnamese words related to đánh

Definitions and Meaning of lashed in English

Webster

lashed (imp. & p. p.)

of Lash

FAQs About the word lashed

đánh

of Lash

liếc,bị đánh roi,bị đánh đòn,tát,cắt xẻ,bị đánh,Đánh,vung,đánh,đánh

Chưa cởi trói,được tháo gỡ,rối,không ràng buộc,hủy bỏ,không buộc,không buộc dây,Gỡ rối,tháo gỡ,tháo gỡ

lash together => Buộc lại với nhau, lash => Đòn roi, laserwort => Laserwort, laser-assisted subepithelial keratomileusis => Phẫu thuật cắt bỏ màng đáy giác mạc có hỗ trợ laser, laser-assisted in situ keratomileusis => Phẫu thuật Lasik,