Vietnamese Meaning of laser-assisted subepithelial keratomileusis

Phẫu thuật cắt bỏ màng đáy giác mạc có hỗ trợ laser

Other Vietnamese words related to Phẫu thuật cắt bỏ màng đáy giác mạc có hỗ trợ laser

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of laser-assisted subepithelial keratomileusis in English

Wordnet

laser-assisted subepithelial keratomileusis (n)

a refractive surgery procedure that reshapes the cornea

FAQs About the word laser-assisted subepithelial keratomileusis

Phẫu thuật cắt bỏ màng đáy giác mạc có hỗ trợ laser

a refractive surgery procedure that reshapes the cornea

No synonyms found.

No antonyms found.

laser-assisted in situ keratomileusis => Phẫu thuật Lasik, laser trabecular surgery => Phẫu thuật vòng xơ bằng tia laser, laser printer => Máy in laser, laser beam => Tia laser, laser => laser,