Vietnamese Meaning of lashing
roi đánh
Other Vietnamese words related to roi đánh
- trừng phạt
- kết án
- phê bình
- lên án
- Lời chỉ trích
- bài thuyết trình
- lời lẽ xúc phạm
- lời thương tiếc
- Trách mắng
- Cảnh cáo
- Lời lẽ công kích
- mắng mỏ
- Chửi bới
- Lạm dụng
- mắng mỏ
- Phủ sóng
- kiểm duyệt
- khấu hao
- khinh thường
- trầy xước
- bài diễn văn hùng hồn
- lời phàn nàn
- đầu trách
- trách mắng
- coi thường
- chỉ trích dữ dội
- Khuyên răn
- cảnh cáo
- la mắng
- khấu hao
- lời nguyền rủa
- bài giảng
- lời chửi rủa
- Bài giảng
- chê bai
Nearest Words of lashing
- lasher => roi đánh
- lashed => đánh
- lash together => Buộc lại với nhau
- lash => Đòn roi
- laserwort => Laserwort
- laser-assisted subepithelial keratomileusis => Phẫu thuật cắt bỏ màng đáy giác mạc có hỗ trợ laser
- laser-assisted in situ keratomileusis => Phẫu thuật Lasik
- laser trabecular surgery => Phẫu thuật vòng xơ bằng tia laser
- laser printer => Máy in laser
- laser beam => Tia laser
Definitions and Meaning of lashing in English
lashing (n)
beating with a whip or strap or rope as a form of punishment
rope that is used for fastening something to something else
lashing (s)
violently urging on by whipping or flogging
lashing (n.)
The act of one who, or that which, lashes; castigation; chastisement.
See 2d Lasher.
FAQs About the word lashing
roi đánh
beating with a whip or strap or rope as a form of punishment, rope that is used for fastening something to something else, violently urging on by whipping or fl
trừng phạt,kết án,phê bình,lên án,Lời chỉ trích,bài thuyết trình,lời lẽ xúc phạm,lời thương tiếc,Trách mắng,Cảnh cáo
sự ca ngợi,Phê duyệt,trích dẫn,Lời khen,điếu văn,sự tôn trọng,danh dự,lời ca tụng,Lời khen,lệnh trừng phạt
lasher => roi đánh, lashed => đánh, lash together => Buộc lại với nhau, lash => Đòn roi, laserwort => Laserwort,