FAQs About the word encomium

Lời khen

a formal expression of praiseWarm or high praise; panegyric; strong commendation.

trích dẫn,lời khen,Tôn vinh,lời khen tặng,vỗ tay,giải thưởng,đi-ti-ram,lời ca ngợi,điếu văn,sự tôn trọng

kiểm duyệt,kết án,lên án,cáo trạng,Trách mắng,Cảnh cáo,cảnh cáo,Sửa chữa,bài giảng,trách mắng

encomion => lời khen, encomiastical => ca ngợi, encomiastic => ngợi khen, encomiast => người ca ngợi, encomberment => gánh nặng,