Vietnamese Meaning of eulogium
lời ca ngợi
Other Vietnamese words related to lời ca ngợi
Nearest Words of eulogium
Definitions and Meaning of eulogium in English
eulogium (n)
a formal expression of praise for someone who has died recently
eulogium (n.)
A formal eulogy.
FAQs About the word eulogium
lời ca ngợi
a formal expression of praise for someone who has died recentlyA formal eulogy.
trích dẫn,lời khen,Tôn vinh,lời khen tặng,vỗ tay,giải thưởng,đi-ti-ram,Lời khen,điếu văn,sự tôn trọng
kiểm duyệt,kết án,lên án,cáo trạng,Trách mắng,Cảnh cáo,cảnh cáo,Sửa chữa,bài giảng,trách mắng
eulogistical => hậu cần, eulogistic => ca ngợi, eulogist => người viết điếu văn, eulogise => khen ngợi, eulogies => điếu văn,