Vietnamese Meaning of eulogize

ca ngợi, tán dương

Other Vietnamese words related to ca ngợi, tán dương

Definitions and Meaning of eulogize in English

Wordnet

eulogize (v)

praise formally and eloquently

Webster

eulogize (v. t.)

To speak or write in commendation of (another); to extol in speech or writing; to praise.

FAQs About the word eulogize

ca ngợi, tán dương

praise formally and eloquentlyTo speak or write in commendation of (another); to extol in speech or writing; to praise.

Mưa đá,danh dự,Lời khen,nâng, nâng cao,tôn vinh,ca ngợi,về phía trước,ngợi khen,Ca ngợi,thúc đẩy

lên án,làm nhục,phế truất,nỗi ô nhục,bất danh dự,từ chối,trục xuất,khiêm tốn,Làm bẽ mặt,luận tội

eulogiums => lời ca ngợi, eulogium => lời ca ngợi, eulogistical => hậu cần, eulogistic => ca ngợi, eulogist => người viết điếu văn,