Vietnamese Meaning of plaudit(s)
lời khen ngợi
Other Vietnamese words related to lời khen ngợi
Nearest Words of plaudit(s)
- play (around) => chơi (xung quanh)
- play (on or upon) => chơi (trên hoặc trên)
- play (upon) => (chơi chữ)
- play (with) => chơi với
- play ball => chơi bóng
- play ducks and drakes with => ném đá đĩa
- playacted => diễn
- playbills => tờ chương trình
- play-by-play => bình luận trực tiếp
- played (around) => chơi (xung quanh)
Definitions and Meaning of plaudit(s) in English
plaudit(s)
applause, an act or round of applause, enthusiastic approval
FAQs About the word plaudit(s)
lời khen ngợi
applause, an act or round of applause, enthusiastic approval
tiếng vỗ tay,lời khen tặng,vỗ tay,cổ vũ,lời khen,tràng pháo tay,Lời khen,sự ca ngợi,cổ vũ,vỗ tay
tiếng la ó,tiếng rít,tiếng rít,Mâm xôi,nụ cười,cười khẩy,còi,ú,chế nhạo,hú
platters => đĩa, plats => đĩa, platoons => trung đội, platitudinizing => sáo rỗng, platitudinized => sáo rỗng,