Vietnamese Meaning of ovation
tràng pháo tay
Other Vietnamese words related to tràng pháo tay
Nearest Words of ovation
- ovate-subulate => hình trứng-hình dùi
- ovate-rotundate => hình trứng tròn trịa
- ovate-oblong => Trứng dài
- ovate-lanceolate => Trứng-lưỡi mác
- ovated => hình bầu dục
- ovate-cylindraceous => Hình trứng-hình trụ
- ovate-acuminate => hình trứng-thuôn nhọn
- ovate leaf => lá hình trứng
- ovate => hình trứng
- ovary => Buồng trứng
- ovato-acuminate => hình trứng nhọn đầu
- ovato-cylindraceous => hình trứng thuôn dài
- ovato-oblong => Trứng thuôn dài
- ovato-rotundate => hình trứng-tròn
- oven => lò nướng
- oven broil => nướng bằng lò nướng
- oven stuffer => Nhân lò nướng
- oven stuffer roaster => Lò nướng
- oven thermometer => Nhiệt kế lò nướng
- ovenbake => lò nướng
Definitions and Meaning of ovation in English
ovation (n)
enthusiastic recognition (especially one accompanied by loud applause)
ovation (n.)
A lesser kind of triumph allowed to a commander for an easy, bloodless victory, or a victory over slaves.
Hence: An expression of popular homage; the tribute of the multitude to a public favorite.
FAQs About the word ovation
tràng pháo tay
enthusiastic recognition (especially one accompanied by loud applause)A lesser kind of triumph allowed to a commander for an easy, bloodless victory, or a victo
vỗ tay,sự ca ngợi,tiếng vỗ tay,cổ vũ,Lời khen,lời khen tặng,Bravo,cổ vũ,trích dẫn,vỗ tay
tiếng la ó,tiếng rít,tiếng rít,Mâm xôi,cười khẩy,còi,ú,hú,chế giễu,nụ cười
ovate-subulate => hình trứng-hình dùi, ovate-rotundate => hình trứng tròn trịa, ovate-oblong => Trứng dài, ovate-lanceolate => Trứng-lưỡi mác, ovated => hình bầu dục,