Vietnamese Meaning of hoorah
hoan hô
Other Vietnamese words related to hoan hô
Nearest Words of hoorah
Definitions and Meaning of hoorah in English
hoorah
cheer sense 1, excitement, fanfare, fuss
FAQs About the word hoorah
hoan hô
cheer sense 1, excitement, fanfare, fuss
Bravo,vỗ tay,Mưa đá,Haleluya,Hô-sa-na,vạn tuế,hoan hô,sự ca ngợi,tiếng vỗ tay,vỗ tay
ú,tiếng la ó,tiếng rít,tiếng rít,hú,chế giễu,Mâm xôi,nụ cười,cười khẩy,cười khẩy
hooplike => Giống hình chiếc vòng , hooplas => vòng, hooligans => côn đồ, hooks up (with) => kết nối (với), hooking up (with) => (kết nối (với,